Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX

Điểm

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
.
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
/10

currency.com

Saint Vincent và Grenadines Saint Vincent và Grenadines | 5-10 năm |
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ | Nguy cơ rủi ro cao

https://currency.com/vi

Website

Chỉ số đánh giá

Mức ảnh hưởng

Mức ảnh hưởng

C

Mức ảnh hưởng NO.1

Nước Nga Nước Nga 3.58
Vượt qua 15.30% sàn giao dịch
Khu vực hoạt động Tìm kiếm Số liệu Quảng cáo Chỉ số Mạng xã hội

Liên hệ

+44 7418353584
https://currency.com/vi
First Floor, First St. Vincent Bank Ltd Building, James Street, Kingstown, St. Vincent & the Grenadines.
https://www.facebook.com/currencycom/
Giấy phép

Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!

Cảnh báo: Điểm đánh giá thấp, xin hãy cảnh giác!
  • Qua điều tra chứng minh, sàn môi giới tạm không được công nhận với cơ quan cai quản có hiệu lực nào, lưu ý đề phòng rủi ro!
2

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Saint Vincent và Grenadines Saint Vincent và Grenadines
Thời gian hoạt động
5-10 năm
Tên công ty
Currency Com Limited
Điện thoại liên hệ
+447418353584
Trang web của công ty
Địa chỉ công ty
First Floor, First St. Vincent Bank Ltd Building, James Street, Kingstown, St. Vincent & the Grenadines.
Chiến lược Marketing
Khu vực hoạt động
Website
Sơ đồ quan hệ
Tag sàn môi giới
Giới thiệu doanh nghiệp
Hỏi & Đáp về Wiki
Đánh giá

Người dùng đã xem currency.com cũng đã xem..

IC Markets Global

IC Markets Global

9.09
Điểm
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
IC Markets Global
IC Markets Global
Điểm
9.09
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
PU Prime

PU Prime

8.44
Điểm
Tài khoản ECN 5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
PU Prime
PU Prime
Điểm
8.44
Tài khoản ECN 5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
Vantage

Vantage

8.76
Điểm
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Vantage
Vantage
Điểm
8.76
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
EC Markets

EC Markets

9.07
Điểm
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
EC Markets
EC Markets
Điểm
9.07
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
Nguồn tìm kiếm
Ngôn ngữ
Chuyên gia phân tích thị trường
Chuyển tài liệu

Website

  • currency.com
    45.60.73.121
    Vị trí Server
    Hoa Kỳ Hoa Kỳ
    Số lưu hồ sơ
    --
    Quốc gia/khu vực phổ biến
    --
    Thời gian thành lập tên miền
    1995-05-11
    Website
    WHOIS.ENOM.COM
    Công ty
    ENOM, INC.

Sơ đồ quan hệ

vip Chưa kích hoạt VIP
Truy cập WikiFX để kích hoạt VIP
Kích hoạt ngay

Tag sàn môi giới

Currency Com Limited
Gibraltar
Currency Com Limited
Đang kinh doanh
Gibraltar
Số đăng ký 117543
Established
Nguồn liên quan Thông báo trang web

Giới thiệu doanh nghiệp

Currency Com Limited Tóm tắt Đánh giá
Thành lập1995-05-11
Quốc gia/Vùng đăng kýSaint Vincent và Grenadines
Quy địnhKhông được quy định
Công cụ Thị trườngCtypo
Yêu cầu Tiền gửi Tối thiểu1 TRX (Tron)

Currency Com Limited Thông tin

Currency Com Limited được đăng ký tại Gibraltar. Nền tảng hoạt động của họ, Currency.com, kết nối tiền điện tử với tài sản tài chính truyền thống, hỗ trợ mua bán Bitcoin, Ethereum, Tether, v.v. Họ cung cấp một loạt giao dịch tài sản đa dạng và hỗ trợ nhiều phương thức gửi tiền.

Currency Com Limited

Currency Com Limited Có Uy tín không?

Currency Com Limited không được quy định. Đề nghị các nhà giao dịch ưu tiên chọn các nhà môi giới được quy định để giao dịch.

regulated
regulated

Currency Com Limited Phí

Thanh toán Ngân hàng

Tiền tệTiền Gửi Tối ThiểuRút Tiền Tối ThiểuPhí Rút Tiền
Euro (SEPA Nội địa)€20€20€5
Euro (SWIFT Quốc tế)€100€2500.1% (tối thiểu €50, tối đa €250)
USD (ACH/Wire Nội địa)$20$20$5
USD (SWIFT Quốc tế)$100$2500.1% (tối thiểu $50, tối đa $250)

Phí Tiền điện tử

Tiền tệTiền Gửi Tối ThiểuRút Tiền Tối ThiểuPhí Rút Tiền
Bitcoin (BTC)0.0001 BTC0.0002 BTC0.0001 BTC
Ethereum (ETH)0.003 ETH0.008 ETH0.002 ETH
USDT (ERC20)10 USDT20 USDT5 USDT
USDC (ERC20)10 USDC20 USDC5 USDC
Solana (SOL)0.01 SOL0.1 SOL0.01 SOL
Tron (TRX)1 TRX50 TRX1 TRX

Phí giao dịch 1% dựa trên loại tiền tệ tài khoản (áp dụng cho USD hoặc EUR).

Nạp và Rút Tiền

Tầng 1Tầng 2
Mỗi Giao Dịch$3,000$5,000
Hằng Ngày$6,000$10,000
Hàng Tháng$15,000Không Giới Hạn
Trọn Đời$30,000Không Giới Hạn

Tóm tắt về công ty

  • 5-10 năm
  • Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
  • Nguy cơ rủi ro cao

Hỏi & Đáp về Wiki

Xem thêm

người dùng Đánh giá 3

Tất cả (3) Tốt (1) Trung bình (2)
Không còn nữa.
Viết bài Đánh giá
Tố cáo
Trung bình
Tốt

Nội dung bình luận

Vui lòng nhập...

Gửi ngay
Bình luận
3
TOP

Chrome

Chrome extension

Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu

Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch

Tải ngay

Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qa@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:business@wikifx.com